Tìm kiếm: “Ge-ed Projects Investment Company Limited
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
57 công ty

MST: 0200849489-028

TRICO TCWIND INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-022

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-026

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-034

HITACHI ASIA LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-023

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-027

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-037

Insight Technology Solution Pte Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-032

HeinRich Schuemann GMBH anh Co KG

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-033

HITACHI ASIA LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-025

Công ty TNHH YAMAZAKI MAZAK SINGAPORE PTE

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-020

Công ty MICATECH INC., USA

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-01-2010
MST: 0200849489-005

GENPACT INTERNATIONAL, INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200849489-006

GENPACT INTERNATIONAL, INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200849489-004

GENPACT INTERNATIONAL, INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200849489-003

MAISON WORLEY PARSONS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-02-2009
MST: 0200849489-002

SATYAM COMPUTER SERVICES LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2008
MST: 0200849489-001

Genpact International Hunga uan Branch

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2008
MST: 0200849489

Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn GE Việt Nam tại Hải Phòng

Lập trình máy vi tính

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng
Lập: 19-12-2008
MST: 0201653425

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hoà Đang

Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Khu Trực Cát (nhà ông Nguyễn Xuân Đang) - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng
Lập: 26-10-2015
MST: 0201652710

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đoàn Thành

Trồng rừng và chăm sóc rừng

Thôn Lộc Xá (nhà bà Phạm Thị Phiết) - Xã Đoàn Xá - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
Lập: 21-10-2015
MST: 0201128673
Lập: 02-11-2010
MST: 0201652291

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Đức Anh

Trồng rừng và chăm sóc rừng

Thôn Hồi Xuân (tại nhà ông Nguyễn Văn Dương) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
Lập: 19-10-2015
MST: 0201650343

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Minh Tiến

Trồng rừng và chăm sóc rừng

Tổ dân phố Quý Kim (tại nhà ông Phạm Đình Minh) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
Lập: 06-10-2015
MST: 0201662437

C�ng Ty C� Ph�n M�i Tr��ng Xanh B�c S�n

Trồng rừng và chăm sóc rừng

S� 12 ng� 84 ���ng L� Kh�c C�n - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng
Lập: 15-12-2015